--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
càng hay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
càng hay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càng hay
+
So much the better
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
càng hay
:
So much the better
+
brooder
:
gà ấp
+
bỏ ngỏ
:
Leave (a door...) open,leave unclosedThành phố bỏ ngỏAn open (defenceless) city
+
chim
:
BirdTiếng Chim TrĩArguschim có tổ, người có tôngbirds have nests, men have stockríu rít như đàn chimto twitter like a flock of birdschim đầu đànperson in the lead (of a movement)đường chim bayas the crow fliescách nhau tám ki lô mét đường chim bayeight kilometers far from one another, as the crow fliescá chậu chim lồngfish in bowl, bird in cage; behind prison bars
+
grille
:
lưới sắt, phên sắt